Ý nghĩa và cách phát âm của 鸵

Ký tự đơn giản
Nhân vật truyền thống

鸵 nét Việt

tuó

  • ostrich

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : carry on the back;
  • : beautiful;
  • : main beam of roof;
  • : sack; tube open at both ends; (onom.) footsteps;
  • : tearful; to branch (of river);
  • : steelyard weight; stone roller; to polish jade with an emery wheel;
  • : braid on a robe;
  • : cheat;
  • : to stumble; to waste time;
  • : flushed (from drinking);
  • : bank; hillside;
  • : (phonetic); declivity; steep bank;
  • : Japanese variant of 馱|驮;
  • : (horse);
  • : hump or hunchbacked; camel;
  • : catfish; a kind of small fish; Chinese alligator;
  • : Chinese alligator (Alligator sinensis);