Ý nghĩa và cách phát âm của 齆

Ký tự giản thể / phồn thể

齆 nét Việt

wèng

  • stuffed nose

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : pottery container for water, wine etc;
  • : water spinach or ong choy (Ipomoea aquatica), used as a vegetable in south China and southeast Asia; Taiwan pr. [yong1];