Ý nghĩa và cách phát âm của 齞

Ký tự giản thể / phồn thể

齞 nét Việt

niàn

  • to display the teeth

Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : twenty, twentieth;
  • 廿 : twenty (20), in a limited number of set expressions; also written using banker's character 念;
  • : đọc