Ý nghĩa và cách phát âm của 一般

一般
Từ giản thể / phồn thể

一般 nét Việt

yī bān

  • chung

HSK level


Nhân vật

  • (yī): một
  • (bān): chung

Các câu ví dụ với 一般

  • 我一般7 点钟起床。
    Wǒ yībān 7 diǎn zhōng qǐchuáng.
  • 中国人吃饭一般使用筷子。
    Zhōngguó rén chīfàn yībān shǐyòng kuàizi.