Ý nghĩa và cách phát âm của 丑恶

丑恶
Từ giản thể
醜惡
Từ truyền thống

丑恶 nét Việt

chǒu è

  • xấu xí

HSK level


Nhân vật

  • (chǒu): xấu xí
  • (è): tà ác