世纪
Từ giản thể
世紀
Từ truyền thống
世纪 nét Việt
shì jì
- kỷ
shì jì
- kỷ
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 世纪
-
现在是二十一世纪了。
Xiànzài shì èrshíyī shìjìle.