Ý nghĩa và cách phát âm của 丝绸

丝绸
Từ giản thể
絲綢
Từ truyền thống

丝绸 nét Việt

sī chóu

  • lụa

HSK level


Nhân vật

  • (sī): dây điện
  • (chóu): lụa