Ý nghĩa và cách phát âm của 中断

中断
Từ giản thể
中斷
Từ truyền thống

中断 nét Việt

zhōng duàn

  • làm gián đoạn

HSK level


Nhân vật

  • (zhōng): trong
  • (duàn): phá vỡ