Ý nghĩa và cách phát âm của 乐谱

乐谱
Từ giản thể
樂譜
Từ truyền thống

乐谱 nét Việt

yuè pǔ

  • bản nhạc

HSK level


Nhân vật

  • (lè): vui vẻ
  • (pǔ): quang phổ