Ý nghĩa và cách phát âm của 京剧

京剧
Từ giản thể
京劇
Từ truyền thống

京剧 nét Việt

jīng jù

  • kinh kịch

HSK level


Nhân vật

  • (jīng): bắc kinh
  • (jù): kịch

Các câu ví dụ với 京剧

  • 她是一位著名的京剧演员。
    Tā shì yī wèi zhùmíng de jīngjù yǎnyuán.