Ý nghĩa và cách phát âm của 仪器

仪器
Từ giản thể
儀器
Từ truyền thống

仪器 nét Việt

yí qì

  • dụng cụ

HSK level


Nhân vật

  • (yí): dụng cụ
  • (qì): thiết bị