Ý nghĩa và cách phát âm của 仿佛

仿佛
Từ giản thể / phồn thể

仿佛 nét Việt

fǎng fú

  • như thể

HSK level


Nhân vật

  • 仿 (fǎng): bắt chước
  • (fú): đức phật