Ý nghĩa và cách phát âm của 体现

体现
Từ giản thể
體現
Từ truyền thống

体现 nét Việt

tǐ xiàn

  • phản chiếu

HSK level


Nhân vật

  • (tǐ): thân hình
  • (xiàn): hiện tại