Ý nghĩa và cách phát âm của 侦探

侦探
Từ giản thể
偵探
Từ truyền thống

侦探 nét Việt

zhēn tàn

  • thám tử

HSK level


Nhân vật

  • (zhēn): phát hiện
  • (tàn): khám phá