Ý nghĩa và cách phát âm của 俯视

俯视
Từ giản thể
俯視
Từ truyền thống

俯视 nét Việt

fǔ shì

  • nhìn xuống

HSK level


Nhân vật

  • (fǔ): cúi đầu
  • (shì): phụ thuộc vào