Ý nghĩa và cách phát âm của 倒霉

倒霉
Từ giản thể
倒黴
Từ truyền thống

倒霉 nét Việt

dǎo méi

  • không may

HSK level


Nhân vật

  • (dào): đảo ngược
  • (méi): khuôn