储蓄
                
                
                
                Từ giản thể
                
                
            
                        儲蓄
                    
                    
                        Từ truyền thống
                    
                储蓄 nét Việt
        
            chǔ xù
            
                
                    
                
                
            
            
                
            
        
        
            
                
                - tiết kiệm
chǔ xù
- tiết kiệm
