Ý nghĩa và cách phát âm của 兑现

兑现
Từ giản thể
兌現
Từ truyền thống

兑现 nét Việt

duì xiàn

  • tiền mặt

HSK level


Nhân vật

  • (duì): chống lại
  • (xiàn): hiện tại