Ý nghĩa và cách phát âm của 其中

其中
Từ giản thể / phồn thể

其中 nét Việt

qí zhōng

  • trong số họ

HSK level


Nhân vật

  • (qí): nó là
  • (zhōng): trong

Các câu ví dụ với 其中

  • 我买的水果很多,其中包括葡萄。
    Wǒ mǎi de shuǐguǒ hěnduō, qízhōng bāokuò pútáo.