Ý nghĩa và cách phát âm của 冰箱

冰箱
Từ giản thể / phồn thể

冰箱 nét Việt

bīng xiāng

  • tủ lạnh

HSK level


Nhân vật

  • (bīng): nước đá
  • (xiāng): cái hộp

Các câu ví dụ với 冰箱

  • 冰箱里还有饮料吗?
    Bīngxiāng lǐ hái yǒu yǐnliào ma?
  • 妈妈把刚买的鱼放进了冰箱。
    Māmā bǎ gāng mǎi de yú fàng jìnle bīngxiāng.