Ý nghĩa và cách phát âm của 凝视

凝视
Từ giản thể
凝視
Từ truyền thống

凝视 nét Việt

níng shì

  • cái nhìn

HSK level


Nhân vật

  • (níng): congeal
  • (shì): phụ thuộc vào