Ý nghĩa và cách phát âm của 出现

出现
Từ giản thể
出現
Từ truyền thống

出现 nét Việt

chū xiàn

  • xuất hiện

HSK level


Nhân vật

  • (chū): ngoài
  • (xiàn): hiện tại

Các câu ví dụ với 出现

  • 我们等了他一个小时,他也没有出现。
    Wǒmen děngle tā yīgè xiǎoshí, tā yě méiyǒu chūxiàn.
  • 我们工作中出现了不少问题。
    Wǒmen gōngzuò zhòng chū xiàn liǎo bù shǎo wèntí.