Ý nghĩa và cách phát âm của 出租车

出租车
Từ giản thể
出租車
Từ truyền thống

出租车 nét Việt

chū zū chē

  • xe tắc xi

HSK level


Nhân vật

  • (chū): ngoài
  • (zū): thuê
  • (chē): xe hơi

Các câu ví dụ với 出租车

  • 我坐出租车回家。
    Wǒ zuò chūzūchē huí jiā.
  • 我开了三年出租车了。
    Wǒ kāile sān nián chūzū chēle.
  • 我们坐出租车去火车站。
    Wǒmen zuò chūzū chē qù huǒchē zhàn.
  • 这位司机开出租车 5 年多了。
    Zhè wèi sījī kāi chūzū chē 5 nián duōle.