Ý nghĩa và cách phát âm của 助理

助理
Từ giản thể / phồn thể

助理 nét Việt

zhù lǐ

  • trợ lý giám đốc

HSK level


Nhân vật

  • (zhù): cứu giúp
  • (lǐ): lý do