Ý nghĩa và cách phát âm của 十分

十分
Từ giản thể / phồn thể

十分 nét Việt

shí fēn

  • rất

HSK level


Nhân vật

  • (shí): mười
  • (fēn): phút

Các câu ví dụ với 十分

  • 请大家休息一会儿,十分钟后继续上课。
    Qǐng dàjiā xiūxí yīhuǐ'er, shífēnzhōng hòu jìxù shàngkè.
  • 我对今天的演出十分满意。
    Wǒ duì jīntiān de yǎnchū shífēn mǎnyì.
  • 她做事十分仔细。
    Tā zuòshì shí fēn zǐxì.
  • 你十分冷静地面对这个问题。
    Nǐ shífēn lěngjìng dì miàn duì zhège wèntí.