Ý nghĩa và cách phát âm của 危险

危险
Từ giản thể
危險
Từ truyền thống

危险 nét Việt

wēi xiǎn

  • nguy hiểm

HSK level


Nhân vật

  • (wēi): gặp nguy hiểm
  • (xiǎn): rủi ro

Các câu ví dụ với 危险

  • 在森林里吸烟很危险,容易着火。
    Zài sēnlín lǐ xīyān hěn wéixiǎn, róngyì zháohuǒ.