Ý nghĩa và cách phát âm của 原来

原来
Từ giản thể
原來
Từ truyền thống

原来 nét Việt

yuán lái

  • nguyên

HSK level


Nhân vật

  • (yuán): nguyên
  • (lái): đến

Các câu ví dụ với 原来

  • 请在原来的基础上再改一改。
    Qǐng zài yuánlái de jīchǔ shàng zài gǎi yī gǎi.
  • 我还住在原来的地方。
    Wǒ hái zhù zài yuánlái dì dìfāng.