Ý nghĩa và cách phát âm của 叔叔

叔叔
Từ giản thể / phồn thể

叔叔 nét Việt

shū shu

  • chú

HSK level


Nhân vật

  • (shū): chú

Các câu ví dụ với 叔叔

  • 叔叔,你喜欢这本书吗?
    Shūshu, nǐ xǐhuān zhè běn shū ma?