Ý nghĩa và cách phát âm của 叮嘱

叮嘱
Từ giản thể
叮囑
Từ truyền thống

叮嘱 nét Việt

dīng zhǔ

  • khuyến khích

HSK level


Nhân vật

  • (dīng): ding
  • (zhǔ): khuyến khích