Ý nghĩa và cách phát âm của 启示

启示
Từ giản thể
啓示
Từ truyền thống

启示 nét Việt

qǐ shì

  • giác ngộ

HSK level


Nhân vật

  • (qǐ): khởi đầu
  • (shì): chỉ