Ý nghĩa và cách phát âm của 咨询

咨询
Từ giản thể
咨詢
Từ truyền thống

咨询 nét Việt

zī xún

  • tham mưu

HSK level


Nhân vật

  • (zī): tham khảo ý kiến
  • (xún): hỏi thăm