Ý nghĩa và cách phát âm của 咬

Ký tự giản thể / phồn thể

咬 nét Việt

yǎo

  • cắn

HSK cấp độ


Các ký tự có cách phát âm giống nhau

  • : svelte; sylphlike;
  • : dark and quiet; disappear;
  • : sunken eyes; deep; abstruse;
  • : sunken eyes; deep and hollow; remote and obscure; variant of 杳[yao3];
  • : deep; quiet and elegant; variant of 杳[yao3];
  • : dark; deep; southeast corner of room;
  • : to ladle out; to scoop up;
  • : a variety of grass;
  • : name of a fabulous horse;
  • : cry of hen pheasant;

Các từ chứa咬, theo cấp độ HSK