咳嗽
Từ giản thể / phồn thể
咳嗽 nét Việt
ké sou
- ho
ké sou
- ho
HSK level
Nhân vật
Các câu ví dụ với 咳嗽
-
他感冒了,咳嗽得很厉害。
Tā gǎnmàole, késòu dé hěn lìhài.