Ý nghĩa và cách phát âm của 唾弃

唾弃
Từ giản thể
唾棄
Từ truyền thống

唾弃 nét Việt

tuò qì

  • bỏ ngoài tai

HSK level


Nhân vật

  • (tuò): nước miếng
  • (qì): bị bỏ rơi