Ý nghĩa và cách phát âm của 喘气

喘气
Từ giản thể
喘氣
Từ truyền thống

喘气 nét Việt

chuǎn qì

  • quần

HSK level


Nhân vật

  • (chuǎn): hen suyễn
  • (qì): khí ga