Ý nghĩa và cách phát âm của 喧哗

喧哗
Từ giản thể
喧嘩
Từ truyền thống

喧哗 nét Việt

xuān huá

  • náo động

HSK level


Nhân vật

  • (xuān): tiếng ồn
  • (huā): wow