Ý nghĩa và cách phát âm của 嗅觉

嗅觉
Từ giản thể
嗅覺
Từ truyền thống

嗅觉 nét Việt

xiù jué

  • mùi

HSK level


Nhân vật

  • (xiù): bị nghẹt mũi
  • (jué): cảm thấy