Ý nghĩa và cách phát âm của 嘱咐

嘱咐
Từ giản thể
囑咐
Từ truyền thống

嘱咐 nét Việt

zhǔ fù

  • khuyến khích

HSK level


Nhân vật

  • (zhǔ): khuyến khích
  • (fù): đặt hàng