Ý nghĩa và cách phát âm của 均匀

均匀
Từ giản thể
均勻
Từ truyền thống

均匀 nét Việt

jūn yún

  • như nhau

HSK level


Nhân vật

  • (jūn): tất cả
  • (yún): đồng phục