Ý nghĩa và cách phát âm của 垄断

垄断
Từ giản thể
壟斷
Từ truyền thống

垄断 nét Việt

lǒng duàn

  • sự độc quyền

HSK level


Nhân vật

  • (lǒng): cây rơm
  • (duàn): phá vỡ