Ý nghĩa và cách phát âm của 奥秘

奥秘
Từ giản thể
奧秘
Từ truyền thống

奥秘 nét Việt

ào mì

  • huyền bí

HSK level


Nhân vật

  • (ào): oh
  • (mì): bí mật