妈妈
媽媽
妈妈 nét Việt
mā ma
- mẹ
mā ma
- mẹ
HSK level
Nhân vật
- 妈 (mā): mẹ
Các câu ví dụ với 妈妈
-
妈妈和爸爸叫我!
Māmā hé bàba jiào wǒ! -
妈妈买了九个水果。
Māmā mǎile jiǔ gè shuǐguǒ. -
妈妈,我爱你。
Māmā, wǒ ài nǐ. -
妈妈在看电视。
Māmā zài kàn diànshì. -
爸爸和妈妈都在家。
Bàba hé māmā dōu zàijiā.