Ý nghĩa và cách phát âm của 妨碍

妨碍
Từ giản thể
妨礙
Từ truyền thống

妨碍 nét Việt

fáng ài

  • hinder

HSK level


Nhân vật

  • (fáng): làm hại
  • (ài): cản trở