Ý nghĩa và cách phát âm của 姿势

姿势
Từ giản thể
姿勢
Từ truyền thống

姿势 nét Việt

zī shì

  • tư thế

HSK level


Nhân vật

  • 姿 (zī): tư thế
  • (shì): tiềm năng