Ý nghĩa và cách phát âm của 娱乐

娱乐
Từ giản thể
娛樂
Từ truyền thống

娱乐 nét Việt

yú lè

  • sự giải trí

HSK level


Nhân vật

  • (yú): sự giải trí
  • (lè): vui vẻ