Ý nghĩa và cách phát âm của 媒体

媒体
Từ giản thể
媒體
Từ truyền thống

媒体 nét Việt

méi tǐ

  • phương tiện truyền thông

HSK level


Nhân vật

  • (méi): phương tiện truyền thông
  • (tǐ): thân hình