Ý nghĩa và cách phát âm của 媳妇

媳妇
Từ giản thể
媳婦
Từ truyền thống

媳妇 nét Việt

xí fu

  • con dâu

HSK level


Nhân vật

  • (xí): con dâu
  • (fù): đàn bà