Ý nghĩa và cách phát âm của 宫殿

宫殿
Từ giản thể
宮殿
Từ truyền thống

宫殿 nét Việt

gōng diàn

  • cung điện

HSK level


Nhân vật

  • (gōng): cung điện
  • 殿 (diàn): ngôi đền