Ý nghĩa và cách phát âm của 家喻户晓

家喻户晓
Từ giản thể
家喻戶曉
Từ truyền thống

家喻户晓 nét Việt

jiā yù hù xiǎo

  • nổi tiếng

HSK level


Nhân vật

  • (jiā): gia đình
  • (yù): ẩn dụ
  • (hù): hộ gia đình
  • (xiǎo): bình minh