Ý nghĩa và cách phát âm của 寺庙

寺庙
Từ giản thể
寺廟
Từ truyền thống

寺庙 nét Việt

sì miào

  • ngôi đền

HSK level


Nhân vật

  • (sì): ngôi đền
  • (miào): ngôi đền